Characters remaining: 500/500
Translation

không trung

Academic
Friendly

Từ "không trung" trong tiếng Việt có nghĩakhoảng không gian từ mặt đất trở lên, nơi không khí tồn tại. thường được sử dụng để chỉ không gian máy bay bay, hoặc các hiện tượng tự nhiên như mây, gió. Từ "không trung" có thể được phân tích như sau:

  1. Khoảng không từ mặt Trái đất trở lên: Máy bay nhào lộn trên không trung.

Comments and discussion on the word "không trung"